Từ ngữ thông dụng của người bản xứ
- Thứ tư - 20/12/2017 22:06
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
2. Actions speak louder than words: Những gì bạn làm quan trọng hơn lời nói
3. A dime a dozen: Chỉ một thứ gì đó rất bình thường, không có nhiều giá trị
4. Add insult to injury: Khiến tình hình tệ hơn
5. All ears: Dỏng tai lên nghe, chú ý lắng nghe điều gì
6. Barking up the wrong tree: Chỉ những người nói sai nhưng cứ khăng khăng mình đúng
7. Beat around the bush: Nói vòng vo, đánh trống lảng
8. Bed of roses: Cảm giác dễ chịu, thoải mái
9. Best of both worlds: Vẹn cả đôi đường, hoàn thành việc gì đó một cách trọn vẹn
10. Bite off more than you can chew: Làm việc gì đó quá sức, cố làm một việc gì đó quá khó
11. Call it a day: Kết thúc 1 công việc đang làm trong ngày
12. Can’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá 1 sự việc/ ai đó chỉ qua vẻ về ngoài
13. Cat nap: Giấc ngủ ngắn, chợp mắt 1 lát
14. Couch potato: Chỉ người lười biếng, suốt ngày dán mắt vào ti vi
15. Hit the road: Khởi hành, xuất phát, lên đường
16. Hit the sack/ sheets: Đi ngủ
17. It takes two to tango: Một buổi trò chuyện/ Một hành động cần nhiều hơn một người
18. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích, một công đôi việc
19. Miss the boat: Bỏ lỡ một cơ hội nào đó vì quá chậm chân
20. Off the hook: Thoát trách nhiệm, hết gặp trở ngại
21. Piece of cake: Một nhiệm vụ/ một việc gì đó rất dễ dàng
22. Once in a blue moon: Rất ít khi, hầu như không bao giờ
23. A big fish: Làm sếp/ lãnh đạo
24. Spill the beans: Vô tình/ cố ý để lọt tin tức ra ngoài
25. Cry over spilt milk: Tiếc rẻ thứ gì đó đã mất và không thể lấy lại được
26. Curiosity killed the cat: Tò mò có thể kiến ai đó vướng vào rắc rối/ Chết vì tò mò
27. Don’t put all your egg in one basket: Đừng bỏ hết trứng vào một rổ
28. Have a blast: Có thời gian thật vui vẻ, thoải mái
29. Pushing up daisies: Giết/ Chôn => Dùng nghĩa bóng để nhấn mạnh
E.g: If you talk to me like that again, you'll be pushing up daisies.
(Nếu cậu còn nói thế, tôi sẽ chôn cậu đấy)
30. Picture paints a thousand words: Nói có sách, mách có chứng