Những mẫu câu hay sử dụng trong kĩ năng nói và viết
- Thứ hai - 30/10/2017 21:09
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
I. OPENING (Phần mở bài):
1. Many people think …, but others do not agree.
(Rất nhiều người nghĩ rằng …, nhưng nhiều người không đồng ý như vậy)
2. Let us consider what are advantages and disadvantages of …
(Chúng ta hãy cũng xem xét những thuận lợi và bất lợi của…)
3. Let us start by considering the facts, …
(Hãy bắt đầu bằng việc xem xét những thông tin …)
4. It is generally agreed today that …
(Ngày nay, hầu hết mọi người đều đồng ý rằng …)
5. To begin with, …/ Firstly, …
(Đầu tiên, …)
6. One argument in support of … is …
(Một quan điểm ủng hộ cho … là …)
7. The first thing that needs to be said is …
(Điều đầu tiên cần lưu ý đó là …)
8. First and foremost, …
(Trước hết, …)
9. It is true that …/ clear that …/ noticeable that …
(Sự thật là …/ Rõ ràng là …/ Điều đáng chú ý là …)
II. BODY (Phần thân bài):
1. We should note here that …
(Chúng ta nên chú ý rằng …)
2. Another good thing about it is that …
(Một điểm đáng khen về nó nữa là …)
3. The second reason is that …/ Secondly, …
(Lý do thứ hai là …)
4. It is often said that …
(Mọi người thường nói rằng …)
5. It is undeniable that …
(Không thể phủ nhận rằng …)
6. It is a well-known fact that …
(Có một sự thật rõ ràng là …)
7. For the great majority of people, …
(Theo phần lớn mọi người, …)
8. We live in the world in which …
(Chúng ta đang sống ở một thế giới, nơi mà …)
9. A number of key issues arise from the statement. For instance, …
(Có rất nhiều vấn đề phát sinh từ báo cáo này, ví dụ …)
10. One of the most striking features of this …
(Một trong những đặc điểm nổi bật …)
11. First of all, let us try to understand …
(Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng …)
12. The public in general try to believe that …
(Dư luận thường tin rằng …)
13. What is more, …
(Hơn thế nữa, …)
14. Doubtless/ No doubt …
(Không có nghi ngờ gì nữa, …)
15. It is clear from observations that …
(Từ những quan sát, chúng ta có thể thấy rõ ràng rằng …)
16. According to some experts …
(Theo một số chuyên gia, …)
17. We should point out the fact that …
(Chúng ta nên chỉ ra sự thật rằng …)
18. We cannot possibly accept the fact that …
(Có lẽ chúng ta khó có thể chấp nhận được sự thật rằng …)
19. The most common argument against this is …
(Luận điểm phổ biến nhất phản bác ý kiến này là …)
III. CONCLUSION (Phần kết bài):
1. In conclusion/ Finally, I can say that although …
(Kết lại/ Cuối cùng, tôi có thể nói rằng mặc dù …)
2. The argument we have presented … suggest/ prove/ indicate that …
(Những thông tin chúng ta vừa trình bày đã chỉ ra/ chứng tỏ/ cho thấy rằng …)
3. From these arguments, we must/ could/ might conclude that …
(Từ thảo luận trên, chúng ta phải/ có thể kết luận rằng …)