Những mẫu câu hay sử dụng trong kĩ năng nói và viết

I. OPENING (Phần mở bài):

1. Many people think …, but others do not agree.

(Rất nhiều người nghĩ rằng …, nhưng nhiều người không đồng ý như vậy)

2. Let us consider what are advantages and disadvantages of …

(Chúng ta hãy cũng xem xét những thuận lợi và bất lợi của…)

3. Let us start by considering the facts, …

(Hãy bắt đầu bằng việc xem xét những thông tin …)

4. It is generally agreed today that …

(Ngày nay, hầu hết mọi người đều đồng ý rằng …)

5. To begin with, …/ Firstly, …

(Đầu tiên, …)

6. One argument in support of … is …

(Một quan điểm ủng hộ cho … là …)

7. The first thing that needs to be said is …

(Điều đầu tiên cần lưu ý đó là …)

8. First and foremost, …

(Trước hết, …)

9. It is true that …/ clear that …/ noticeable that …

(Sự thật là …/ Rõ ràng là …/ Điều đáng chú ý là …)

          II. BODY (Phần thân bài):

1. We should note here that …

(Chúng ta nên chú ý rằng …)

2. Another good thing about it is that …

(Một điểm đáng khen về nó nữa là …)

3. The second reason is that …/ Secondly, …

(Lý do thứ hai là …)

4. It is often said that …

(Mọi người thường nói rằng …)

5. It is undeniable that …

(Không thể phủ nhận rằng …)

6. It is a well-known fact that …

(Có một sự thật rõ ràng là …)

7. For the great majority of people, …

(Theo phần lớn mọi người, …)

8. We live in the world in which …

(Chúng ta đang sống ở một thế giới, nơi mà …)

9. A number of key issues arise from the statement. For instance, …

(Có rất nhiều vấn đề phát sinh từ báo cáo này, ví dụ …)

10. One of the most striking features of this …

(Một trong những đặc điểm nổi bật …)

11. First of all, let us try to understand …

(Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng …)

12. The public in general try to believe that …

(Dư luận thường tin rằng …)

13. What is more, …

(Hơn thế nữa, …)

14. Doubtless/ No doubt …

(Không có nghi ngờ gì nữa, …)

15. It is clear from observations that …

(Từ những quan sát, chúng ta có thể thấy rõ ràng rằng …)

16. According to some experts …

(Theo một số chuyên gia, …)

17. We should point out the fact that …

(Chúng ta nên chỉ ra sự thật rằng …)

18. We cannot possibly accept the fact that …

(Có lẽ chúng ta khó có thể chấp nhận được sự thật rằng …)

19. The most common argument against this is …

(Luận điểm phổ biến nhất phản bác ý kiến này là …)

          III. CONCLUSION (Phần kết bài):

1. In conclusion/ Finally, I can say that although …

(Kết lại/ Cuối cùng, tôi có thể nói rằng mặc dù …)

2. The argument we have presented … suggest/ prove/ indicate that …

(Những thông tin chúng ta vừa trình bày đã chỉ ra/ chứng tỏ/ cho thấy rằng …)

3. From these arguments, we must/ could/ might conclude that …

(Từ thảo luận trên, chúng ta phải/ có thể kết luận rằng …)

Tác giả bài viết: Nguyễn Thị Mai Thủy

Nguồn tin: Truường Tiểu học Tùng Ảnh